--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ cardinal number chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dressed-up
:
được mặc quần áo chỉnh tề, chưng diện
+
bedizen
:
tô son điểm phấn loè loẹt, cho ăn mặc loè loẹt
+
hú tim
:
Hide-and-seek
+
bộ môn
:
Subject, genre (khoa học nghệ thuật...)các bộ môn kịch nói, cải lương, tuồng, chèothe genres of play, reformed theatre, classical drama, traditional operetta
+
sauternes
:
rượu vang xôtec (Pháp)